Thành phần dinh dưỡng, công dụng của nhân sâm và những lưu ý về đối tượng không nên dùng

Sử dụng nhân sâm đúng cách sẽ mang lại công dụng tốt cho cơ thể, do tận dụng được lượng chất bổ có trong củ sâm theo những phương pháp hợp lý. Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp thành phần dinh dưỡng, công dụng của nhân sâm và những lưu ý về đối tượng không nên dùng một cách tối ưu nhất, mời bạn đọc tham khảo.

Thành phần dinh dưỡng, công dụng của nhân sâm và những lưu ý về đối tượng không nên dùng 1

1. Thành phần dược lý của củ nhân sâm

Nhân sâm tên khoa học là Panax ginseng C. A – một loại thực vật có hoa thuộc họ Cuồng. Cây mọc hoang hoặc được trồng phổ biến ở một số nước như Triều Tiên, Hàn Quốc, Trung Quốc, Liên Bang Nga, Nhật Bản, Ấn Độ.

Cách đây cả ngàn năm, nhân sâm đã được y học cổ truyền sử dụng như một vị thuốc quý để bồi bổ sức khỏe và hỗ trợ điều trị nhiều bệnh tật. Dược liệu này đã được vua Thần Nông đề cập đến trong cuốn “Thần nông đại bảo”.

Phân tích thành phần của nhân sâm, y học hiện đại cũng phát hiện nhiều chất dinh dưỡng có lợi cho sức khỏe như:

  • Polysacarit.
  • Ginsenosides.
  • Vitamin E, C.
  • IH901.
  • Hơn 30 loại saponin.
  • Hợp chất K.
  • Peptide.
  • Rượu polyacetylenic.
  • Axit béo.
  • Tinh dầu.
  • Glucid.
  • Các nguyên tố vi lượng: Kali, Mangan, selen…

2. Nhân sâm được phân thành mấy loại?

Các sản phẩm nhân sâm bán trên thị trường hiện nay được phân thành 3 loại chính gồm:

2.1 Nhân sâm củ tươi: 

Sâm được thu hoạch mang về rửa sạch đất cát, giữ nguyên hình thái bên ngoài và được bán dưới dạng tươi.

Giá sâm tươi tùy thuộc xuất xứ của sâm. Chẳng hạn như nhân sâm tươi Hàn Quốc có giá dao động từ 1,5 – 4 triệu đồng/kg. Ngoài ra, các yếu tố như độ tuổi của sâm, số lượng củ trong 1 kg, nhà phân phối… cũng quyết định đến giá thành của sản phẩm.

2.2 Hồng sâm:

Loại sâm này được tuyển lựa kỹ lưỡng và phải đáp ứng được một số yêu cầu về hình dáng cũng như chất lượng. Những củ nhân sâm tươi sẽ được đem hấp rồi sấy qua 3 – 6 lần sao cho lượng nước trong sâm giảm xuống còn mức dưới 14%. Cuối cùng sẽ thu được hồng sâm có màu hồng nhạt, trong, vị ngọt và hơi đắng.

Về mặt giá trị dinh dưỡng và dược tính, hồng sâm được đánh giá tốt hơn sâm tươi. Không chỉ giữ được toàn vẹn các chất dinh dưỡng vốn có mà trải qua quá trình hấp sấy, hồng sâm còn được sản sinh thêm nhiều chất mới.

2.3 Bạch sâm:

Bạch sâm là sâm tươi được loại bỏ lớp vỏ mỏng bên ngoài, đem phơi ngoài nắng nhiều lần cho đến khi lượng nước trong củ giảm còn dưới 14%. Cuối cùng trần sâm tươi trong nước sôi, tẩm đường, làm khô bằng cách phơi hoặc sấy sẽ cho ra thành phẩm bạch sâm.

Thành phần dinh dưỡng, công dụng của nhân sâm và những lưu ý về đối tượng không nên dùng 2
Nhân sâm củ tươi

3. Công dụng của nhân sâm đối với sức khỏe

Sở hữu nhiều thành phần dưỡng chất quý, nhân sâm mang đến nhiều lợi ích tuyệt vời cho sức khỏe. Những công dụng của nhân sâm đã được khoa học ghi nhận bao gồm:

3.1 Chống oxy hóa, giảm viêm:

Chiết xuất nhân sân chứa ginsenoside. Hoạt chất này có tác dụng chống oxy hóa, ngăn chặn sự phát triển của gốc tự do trong các tế bào, đồng thời ức chế phản ứng viêm trong cơ thể.

3.2 Cải thiện tâm trạng, trí nhớ:

Thử nghiệm trên động vật cho thấy các thành phần ginsenosides và hợp chất K trong nhân sâm có thể giúp bảo vệ tế bào não khỏi tác hại của các gốc tự do, xoa dịu thần kinh, cải thiện trí nhớ. Đồng thời chúng còn có tác dụng tích cực trong việc cải thiện hành vi và nhận thức của người bị Alzheimer.

3.3 Bổ sung năng lượng cho cơ thể:

Nhân sâm bổ sung nguồn năng lượng dồi dào cho cơ thể, giúp bệnh nhân ốm yếu và những người hoạt động thể chất nhanh chóng phục hồi sức khỏe.

Đặc biệt, một số nghiên cứu cũng tiết lộ nhân sâm có khả năng chống mệt mỏi, cải thiện hệ miễn dịch cho những bệnh nhân bị ung thư.

3.4 Điều trị bệnh rối loạn cương dương ở nam giới

Nhân sâm, nhất là hồng sâm là vị thuốc được y học cổ truyền sử dụng để điều trị rối loạn cương dương. Một thử nghiệm được tiến hành tại Hàn Quốc vào năm 2002 cho thấy, khoảng 60% nam giới bị rối loạn cương dương sau khi sử dụng dược liệu này đã cải thiện được các triệu chứng rõ rệt.

Nó hoạt động bằng cách tăng cường lưu thông máu đến dương vật, qua đó giúp cậu nhỏ cương cứng nhanh hơn và có khả năng chiến đấu bền bỉ hơn.

3.5 Ngăn ngừa và chống lại virus gây cảm cúm

Nghiên cứu trên chuột cho thấy nhân sâm có tác dụng ức chế sự phát triển của virus cúm hợp bào hô hấp (RSV). Chiết xuất của nó giúp các tế bào biểu mô phổi có sức sống mạnh mẽ hơn khi bị nhiễm virus cúm.

Thành phần dinh dưỡng, công dụng của nhân sâm và những lưu ý về đối tượng không nên dùng 3
Những thành phần dược lý có trong nhân sâm

4. Những lưu ý về đối tượng không nên dùng nhân sâm

Đó là các trường hợp sau:

  • Phụ nữ mang thai.
  • Trẻ em (từ mới đẻ đến 14 tuổi).
  • Người đang bị táo bón.
  • Viêm loét dạ dày, đau dạ dày.
  • Đau bụng do hàn.
  • Rối loạn tiêu hóa (khó tiêu, đầy bụng, trướng bụng).
  • Viêm ruột, gan, túi mật, sỏi mật,…
  • Tiêu chảy, ho ra máu.
  • Giãn phế quản, viêm phế quản, lao phổi.
  • Ngoại cảm (phong hàn, phong nhiệt, phong ôn).
  • Cao huyết áp, xơ mỡ động mạch.
  • Bệnh tự miễn (vẩy nến, viêm khớp phong thấp, luput ban đỏ, cứng bì…).
  • Người đang dùng thuốc chống huyết khối (warfarin…).
  • Người bị di tinh, xuất tinh sớm.

Để tăng cường dược tính đa dạng và hạn chế độc tính của nhân sâm, người ta thường dùng nhân sâm phối hợp với các vị thuốc khác như linh chi, nhung hươu, sữa ong chúa…

5. Những tác dụng phụ khi sử dụng nhân sâm không đúng đối tượng

Thành phần dinh dưỡng, công dụng của nhân sâm và những lưu ý về đối tượng không nên dùng 4
Dùng nhân sâm không đúng cách dễ dẫn đến tình trạng buồn nôn và nôn

Với nhiều lợi ích tuyệt vời, nhân sâm được sử dụng rộng rãi trong việc chăm sóc sức khỏe cũng như chữa bệnh. Dù được đánh giá là an toàn đối với hầu hết mọi đối tượng nhưng nếu sử dụng nhân sâm với liều lượng cao kéo dài, bạn có thể gặp một số tác dụng phụ như:

  • Rối loạn giấc ngủ.
  • Đau đầu.
  • Buồn nôn.
  • Xảy thai, dị tật thai nhi nếu dùng trong thời gian mang bầu.
  • Giảm đường huyết mạnh dẫn đến một số triệu chứng bất thường như trống ngực đập nhanh, vã mồ hôi, choáng vàng, đau đầu, giảm thị lực, run rẩy…
  • Viêm mạch máu não khi dùng liều cao.
  • Ức chế đông máu.
  • Dị ứng với nhân sâm gây ngứa, phát ban, khó thở…
  • Tăng huyết áp trong thời gian đầu và hạ áp ở giai đoạn sau khi sử dụng nhân sâm.
  • Rối loạn chảy máu.
  • Phù.
  • Làm giảm hiệu quả của thuốc chống đông máu.
  • Hồi hộp.
  • Rối loạn tiêu hóa.
  • Co giật.
  • Mê sảng cùng nhiều tác dụng phụ khác.
  • Sưng vú, chảy máu âm đạo ở phụ nữ.
  • Ngộ độc nhân sâm.

Nếu chỉ bị ngộ độc nhẹ hoặc gặp các phản ứng phụ không quá nghiêm trọng, chỉ cần ngưng dùng nhân sâm là các triệu chứng xấu sẽ từ từ thuyên giảm và biến mất. Bạn có thể nấu nước củ cải hoặc hạt củ cải uống để cơ thể đào thải độc tố nhanh hơn.

Trường hợp nặng, bấm điện thoại gọi ngay đến trung tâm cấp cứu 115 hoặc nhờ người thân đưa đến phòng cấp cứu gần nhất để được nhanh chóng xử lý. Việc chậm trễ có thể khiến tình trạng chuyển biến xấu gây nguy hiểm cho tính mạng.